TESOL® UKKhung năng lực cho giáo viên UK

Khung năng lực quốc gia Anh Quốc dành cho vị trí "Giáo viên" được tích hợp trong chương trình Cử nhân TESOL® UK, giúp học viên nhận văn bằng Level 6 Diploma (tương đương Cử nhân đại học công lập UK) trong ngành Sư phạm.
bt_bb_section_bottom_section_coverage_image
https://tesol.org.vn/wp-content/uploads/2025/10/1-14.png
https://tesol.org.vn/wp-content/uploads/2020/04/blue_triangle_02.png
https://tesol.org.vn/wp-content/uploads/2020/04/small_blue_triangle.png

Khung năng lực cho vị trí giáo viên cấp độ 6 (Cử nhân Sư phạm)

Mã năng lực quốc gia: ST0490. Tích hợp trong Bachelor of Education in TESOL®
CẤP ĐỘ NĂNG LỰC
LEVEL 6 RQF
MỨC LƯƠNG 1 NĂM
42,781 Bảng Anh
LARS Code
402
  • Năng lực giảng dạy trẻ từ 3 đến 19 tuổi.
  • Khả năng quản lý và điều hành cơ sở giáo dục công lập và tư thục.
  • Có năng lực và điều kiện để chuyển đổi môn dạy, và lĩnh vực quản lý, không giới hạn chỉ trong lĩnh vực TESOL.

KSBs của 13 nhóm công việc có thể làm với vị trí "Teacher" theo khung năng lực quốc gia Anh Quốc

20
KIẾN THỨC (KNOWLEDGE)
22
KỸ NĂNG (SKILLS)
06
THÁI ĐỘ (BEHAVIORS)
"Giáo dục thế hệ trẻ để đạt được những chuẩn mực cao nhất."
https://tesol.org.vn/wp-content/uploads/2020/04/signature.png

TESOL® UK

Khung năng lực cho "Teacher" được tích hợp trong Cử nhân TESOL®
https://tesol.org.vn/wp-content/uploads/2025/09/UKeU-logo-2025-200-160x160.png

Tóm tắt nghề nghiệp

Giáo viên là nghề có mặt ở nhiều môi trường khác nhau, từ trường công lập, trường chuyên, trường tôn giáo cho đến trường tư thục, dành cho học sinh từ 3 đến 19 tuổi.

Nhiệm vụ chính của giáo viên là xây dựng và giảng dạy chương trình học chất lượng, giúp học sinh tiến bộ và đạt kết quả tốt. Giáo viên đặt kỳ vọng cao, truyền cảm hứng, đồng thời quản lý lớp học để tạo môi trường an toàn. Họ biết sử dụng việc kiểm tra, đánh giá để điều chỉnh cách dạy, phù hợp với nhu cầu của từng học sinh. Giáo viên cũng cần có chuyên môn vững vàng và thường xuyên trau dồi nghiệp vụ.

Công việc hằng ngày của giáo viên không chỉ là đứng lớp. Họ còn làm việc với học sinh, phụ huynh, đồng nghiệp, ban giám hiệu và các chuyên viên hỗ trợ như người phụ trách học sinh khuyết tật hay an toàn trường học. Giáo viên phải tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp, giữ gìn đạo đức và tác phong, đồng thời chịu trách nhiệm bảo đảm sự an toàn, hạnh phúc của học sinh.

Ở Anh, để giảng dạy trong các trường công lập, giáo viên cần có chứng chỉ hành nghề QTS, và đây cũng là tiêu chuẩn được khuyến khích ở hầu hết các trường.

https://tesol.org.vn/wp-content/uploads/2020/04/small_blue_triangle.png
https://tesol.org.vn/wp-content/uploads/2025/10/2-14.png
bt_bb_section_top_section_coverage_image
https://tesol.org.vn/wp-content/uploads/2025/10/3-14.png
https://tesol.org.vn/wp-content/uploads/2020/04/small_blue_triangle.png

Khung năng lực chi tiết

Dưới đây là các chuẩn mực quy định mức tối thiểu trong thực hành mà học viên và giáo viên cần đạt được để được công nhận Chứng chỉ Hành nghề Giáo viên (Qualified Teacher Status – QTS). Tất cả học viên theo diện thực tập sinh cũng sẽ được đánh giá dựa trên các chuẩn này. Để xem chi tiết đầy đủ về các chuẩn mực mà giáo viên phải đáp ứng, vui lòng tham khảo Teachers’ Standards (1); đây là những quy định có hiệu lực pháp lý (theo khoản 6(8)(a) của Quy định về Đánh giá Giáo viên Trường học tại Anh năm 2012) và được ban hành theo luật định.
Công việc có thể làm (Duties)

Nhiệm vụ 1: Lập kế hoạch và giảng dạy các lớp được phân công, phù hợp với kế hoạch, chương trình và giáo án của nhà trường.

Nhiệm vụ 2: Đánh giá, theo dõi, ghi chép và báo cáo về nhu cầu học tập, tiến bộ và thành tích của học sinh được giao.

Nhiệm vụ 3: Tham gia sắp xếp, chuẩn bị cho học sinh dự các kỳ thi bên ngoài.

Nhiệm vụ 4: Góp phần xây dựng, triển khai và đánh giá các chính sách, quy định, thủ tục của nhà trường theo hướng hỗ trợ giá trị và tầm nhìn chung.

Nhiệm vụ 5: Phối hợp với người khác trong việc phát triển chương trình và học sinh để đạt kết quả đồng bộ.

Nhiệm vụ 6: Bảo đảm an toàn và hạnh phúc cho học sinh.

Nhiệm vụ 7: Duy trì kỷ luật và trật tự trong học sinh.

Nhiệm vụ 8: Hướng dẫn và giám sát nhân viên hỗ trợ được phân công và, khi phù hợp, cả các giáo viên khác.

Nhiệm vụ 9: Sử dụng và quản lý các nguồn lực được giao.

Nhiệm vụ 10: Tham gia vào việc đánh giá và xem xét hiệu quả công việc của bản thân, và khi cần, của giáo viên hoặc nhân viên hỗ trợ khác.

Nhiệm vụ 11: Tham gia các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho bản thân, và khi cần, hỗ trợ đào tạo cho giáo viên hoặc nhân viên hỗ trợ khác, bao gồm cả giai đoạn hội nhập.

Nhiệm vụ 12: Giao tiếp với học sinh, phụ huynh và người giám hộ.

Nhiệm vụ 13: Hợp tác, làm việc với đồng nghiệp và các chuyên gia liên quan trong và ngoài trường.

Kiến thức & Kỹ năng bắt buộc (Knowledge & Skills)
1. Đặt kỳ vọng cao và truyền cảm hứng cho học sinh
  • Truyền cảm hứng, động viên và tạo thử thách cho học sinh.
  • Xây dựng môi trường học tập an toàn, giàu tính khích lệ, dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.
  • Đặt mục tiêu phù hợp nhưng cũng đủ thách thức cho học sinh ở mọi trình độ và hoàn cảnh.
  • Luôn thể hiện thái độ, giá trị và hành vi tích cực để làm gương cho học sinh.
2. Thúc đẩy sự tiến bộ và kết quả học tập
  • Chịu trách nhiệm về thành tích, tiến bộ và kết quả học tập của học sinh.
  • Nắm rõ khả năng, kiến thức nền của học sinh và xây dựng bài dạy phù hợp.
  • Hướng dẫn học sinh tự đánh giá tiến bộ và nhu cầu học tập của bản thân.
  • Hiểu rõ cách học sinh học tập để điều chỉnh phương pháp giảng dạy.
  • Khuyến khích học sinh có thái độ nghiêm túc và trách nhiệm với việc học.
3. Thể hiện kiến thức vững về môn học và chương trình
  • Có kiến thức chắc chắn về môn học và chương trình giảng dạy; biết cách tạo hứng thú và giải quyết hiểu nhầm.
  • Cập nhật, phân tích sự phát triển mới trong lĩnh vực chuyên môn và khuyến khích tinh thần học thuật.
  • Chú trọng phát triển kỹ năng ngôn ngữ, diễn đạt và sử dụng tiếng Anh chuẩn mực.
  • Hiểu rõ nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với từng môn và lứa tuổi.
4. Lập kế hoạch và tổ chức bài học hiệu quả
  • Truyền đạt kiến thức, phát triển hiểu biết thông qua việc sử dụng hợp lý thời gian học.
  • Khơi gợi tình yêu học tập và trí tò mò khám phá của học sinh.
  • Giao bài tập về nhà và hoạt động ngoài giờ để củng cố, mở rộng kiến thức.
  • Thường xuyên tự đánh giá hiệu quả của bài học và phương pháp dạy.
  • Góp phần xây dựng chương trình học hấp dẫn, phù hợp với chuyên ngành.
5. Thích ứng phương pháp giảng dạy với từng học sinh
  • Biết cách phân hóa nội dung, phương pháp để học sinh đều có thể tiếp thu hiệu quả.
  • Hiểu rõ những yếu tố có thể cản trở việc học và tìm cách khắc phục.
  • Nắm vững sự phát triển về thể chất, xã hội, trí tuệ để dạy phù hợp.
  • Đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng: học sinh khuyết tật, học sinh giỏi, học sinh học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai…
6. Sử dụng đánh giá một cách chính xác và hữu ích
  • Hiểu và thực hiện đúng quy định đánh giá của chương trình và môn học.
  • Vận dụng đánh giá thường xuyên và tổng kết để bảo đảm tiến bộ.
  • Sử dụng dữ liệu đánh giá để theo dõi, đặt mục tiêu và điều chỉnh bài dạy.
  • Thường xuyên phản hồi cho học sinh và khuyến khích các em phản hồi lại.
7. Quản lý hành vi để bảo đảm môi trường học tập tốt và an toàn
  • Thiết lập nội quy rõ ràng, thói quen ứng xử lịch sự trong và ngoài lớp học.
  • Áp dụng khen thưởng, kỷ luật và biện pháp xử lý công bằng, nhất quán.
  • Quản lý lớp học hiệu quả, khuyến khích sự tham gia và động lực học tập.
  • Duy trì mối quan hệ tích cực, thể hiện quyền hạn đúng lúc và quyết đoán khi cần.
8. Hoàn thành trách nhiệm nghề nghiệp rộng hơn
  • Góp phần xây dựng văn hóa và giá trị chung của nhà trường.
  • Xây dựng mối quan hệ nghề nghiệp hiệu quả, biết khi nào cần tham khảo ý kiến và hỗ trợ chuyên môn.
  • Sử dụng nhân sự hỗ trợ một cách hợp lý.
  • Cải thiện phương pháp giảng dạy thông qua đào tạo và tiếp thu phản hồi.
  • Giao tiếp hiệu quả với phụ huynh về kết quả học tập và đời sống của học sinh.
Thái độ với công việc (Behaviours)

Giáo viên được kỳ vọng luôn thể hiện chuẩn mực cao về tác phong cá nhân và nghề nghiệp. Các quy định dưới đây xác định hành vi và thái độ cần có trong suốt sự nghiệp của một giáo viên.

Giáo viên giữ gìn niềm tin của xã hội đối với nghề nghiệp và duy trì chuẩn mực đạo đức, ứng xử cao cả, cả trong và ngoài trường học, bằng cách:

  • Đối xử với học sinh bằng sự tôn trọng, xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin cậy và luôn giữ ranh giới phù hợp với vị trí nghề nghiệp.

  • Quan tâm đến việc bảo đảm an toàn và hạnh phúc của học sinh, phù hợp với các quy định pháp luật.

  • Thể hiện sự khoan dung, tôn trọng quyền lợi của người khác.

  • Không đi ngược lại các giá trị cốt lõi của Vương quốc Anh, bao gồm: dân chủ, pháp quyền, tự do cá nhân, tôn trọng lẫn nhau và chấp nhận sự khác biệt về tín ngưỡng, niềm tin.

  • Không để niềm tin cá nhân ảnh hưởng tiêu cực đến học sinh, lợi dụng sự non nớt của các em hoặc khiến các em vi phạm pháp luật.

Giáo viên phải tôn trọng và tuân thủ các giá trị, chính sách và quy định của trường nơi mình giảng dạy, đồng thời duy trì tác phong chuyên nghiệp trong việc đi học đúng giờ và đầy đủ.

Giáo viên cần nắm vững và luôn hành động trong khuôn khổ pháp lý quy định nhiệm vụ và trách nhiệm nghề nghiệp của mình.

Cổng thông tin mở rộng Kỹ năng Sư Phạm (Bổ sung bởi TESOL® UK)
Cổng thông tin mở rộng giúp Lập kế hoạch bài giảng (Bổ sung bởi TESOL® UK)
Cổng thông tin mở rộng giúp Đánh giá đào tạo (Reflection) (Bổ sung bởi TESOL® UK)
Cổng thông tin mở rộng giúp Quản lý động lực và tương tác trong lớp học (Bổ sung bởi TESOL® UK)
Cổng thông tin mở rộng giúp Thiết kế chương trình giảng dạy (Bổ sung bởi TESOL® UK)
Cổng thông tin mở rộng giúp gia tăng năng lực về Công nghệ trong giáo dục (Bổ sung bởi TESOL® UK)
bt_bb_section_top_section_coverage_image

Tích hợp khung năng lựcCử nhân TESOL®

Chương trình Cử nhân TESOL văn bằng 2 hoặc liên thông tích hợp hoàn toàn khung năng lực "Teacher" giúp học viên đạt được Level 6 Diploma in Teaching and Learning (công nhận tương đương Cử nhân UK).

Liên hệ tư vấn

    Book your visit

      bt_bb_section_bottom_section_coverage_image