Trợ giảng (Teaching Assistant) làm việc tại trường tiểu học, trung học, trường chuyên biệt và cơ sở giáo dục sau trung học, hỗ trợ người học ở mọi lứa tuổi và trình độ.
Trợ giảng hỗ trợ giáo viên trong việc nâng cao kết quả học tập và phát triển của học viên, giảng dạy nhóm nhỏ hoặc cá nhân, giúp học viên hiểu bài, đạt mục tiêu và duy trì thái độ học tích cực.
Trợ giảng phối hợp với giáo viên, chuyên gia và phụ huynh, tuân thủ quy định an toàn, khuyến khích hành vi học tập tích cực và góp phần tạo môi trường học tập an toàn, hiệu quả.
Nhiệm vụ 1: Góp phần xây dựng giá trị và định hướng chung của tổ chức
Trợ giảng đóng góp vào việc duy trì và phát triển tinh thần, giá trị và mục tiêu chung của nhà trường. Họ thúc đẩy sự đa dạng, hòa nhập, bình đẳng và tinh thần chấp nhận tất cả người học, phù hợp với chính sách của nhà trường. Trợ giảng có trách nhiệm lên tiếng và hành động chống lại các định kiến, hành vi bắt nạt hoặc quấy rối để tạo ra một môi trường học tập tôn trọng và an toàn cho mọi học viên.
Nhiệm vụ 2: Thực hiện các chính sách và quy trình bảo vệ học viên (Safeguarding)
Trợ giảng triển khai và tuân thủ các chính sách, quy định và thực hành an toàn, bao gồm cả an toàn trực tuyến, phù hợp với pháp luật và chính sách của nhà trường. Họ đảm bảo mọi thông tin được xử lý một cách bảo mật và góp phần bảo vệ quyền lợi, sức khỏe thể chất và tinh thần của người học.
Nhiệm vụ 3: Hợp tác với giáo viên, chuyên gia và phụ huynh
Trợ giảng làm việc hợp tác và duy trì liên hệ với các chuyên gia trong và ngoài nhà trường (như giáo viên, điều phối viên SENDCo hoặc cố vấn chuyên môn bên ngoài), cũng như với phụ huynh hoặc người giám hộ, để hỗ trợ việc học tập và phát triển của mọi học viên. Sự phối hợp này giúp đảm bảo quá trình học tập diễn ra thống nhất và hiệu quả.
Nhiệm vụ 4: Phản tư và phát triển nghề nghiệp
Trợ giảng thường xuyên phản tư về thực hành nghề nghiệp của bản thân, xác định những lĩnh vực cần cải thiện và tìm kiếm cơ hội phát triển chuyên môn phù hợp, với sự hỗ trợ và hướng dẫn của đồng nghiệp hoặc cấp trên.
Nhiệm vụ 5: Hiểu và đáp ứng nhu cầu học tập của người học
Trợ giảng tìm hiểu và nắm rõ nhu cầu học tập cụ thể của từng người học, đồng thời áp dụng các chiến lược hỗ trợ phù hợp để giúp họ đạt được mục tiêu học tập. Điều này bao gồm việc làm việc với những người học có nhu cầu đặc biệt, hỗ trợ học viên ở nhiều mức độ năng lực khác nhau và khuyến khích sự tham gia tích cực của tất cả người học.
Nhiệm vụ 6: Thúc đẩy tinh thần học tập và phát triển khả năng tự học
Trợ giảng khuyến khích người học hình thành thái độ tích cực đối với việc học, phát triển kỹ năng tự học và tinh thần chủ động. Thông qua hướng dẫn, động viên và làm mẫu hành vi học tập đúng đắn, họ giúp người học trở nên độc lập và có khả năng tự định hướng quá trình học tập của mình.
Nhiệm vụ 7: Xây dựng mối quan hệ tích cực và khuyến khích hành vi tốt
Trợ giảng thiết lập và duy trì mối quan hệ tích cực với người học, đồng thời khuyến khích hành vi học tập tích cực và tôn trọng lẫn nhau. Họ thực hiện chính sách quản lý hành vi của nhà trường một cách nhất quán, góp phần tạo nên môi trường học tập an toàn, kỷ luật và hỗ trợ.
Nhiệm vụ 8: Hỗ trợ phát triển toàn diện về xã hội, cảm xúc và sức khỏe tâm thần
Trợ giảng hỗ trợ người học trong việc phát triển kỹ năng xã hội, cảm xúc, sức khỏe tâm thần và chăm sóc cá nhân, phù hợp với chính sách và quy trình của nhà trường. Họ đóng vai trò tích cực trong việc tạo ra một môi trường học tập lành mạnh, an toàn và nhân văn.
Nhiệm vụ 9: Giảng dạy cá nhân và nhóm nhỏ
Trợ giảng thực hiện các hoạt động giảng dạy cá nhân hoặc nhóm nhỏ trong phạm vi kế hoạch được giáo viên hướng dẫn. Họ hợp tác chặt chẽ với giáo viên và các chuyên gia khác để đảm bảo việc giảng dạy phù hợp với năng lực và nhu cầu của từng người học, đồng thời khuyến khích sự tham gia và tiến bộ của họ.
Nhiệm vụ 10: Hỗ trợ đánh giá và lập kế hoạch học tập
Trợ giảng hỗ trợ giáo viên trong việc theo dõi, ghi chép và báo cáo kết quả học tập và mức độ tham gia của học viên. Họ đóng góp vào quá trình đánh giá và lập kế hoạch giảng dạy, giúp đảm bảo rằng các quyết định học tập được dựa trên dữ liệu và quan sát thực tế.
Nhiệm vụ 11: Góp phần xây dựng môi trường học tập an toàn và hấp dẫn
Trợ giảng hỗ trợ việc chuẩn bị và lựa chọn các tài nguyên giảng dạy phù hợp, đáp ứng nhu cầu và sở thích đa dạng của người học. Họ góp phần tạo ra môi trường học tập khơi gợi hứng thú, an toàn và thúc đẩy sự sáng tạo, giúp người học đạt được kết quả tối ưu.
Nhiệm vụ 12: Hỗ trợ hoặc dẫn dắt các hoạt động ngoại khóa và tăng cường học tập
Trợ giảng hỗ trợ hoặc trực tiếp tổ chức các hoạt động tăng cường học tập như tham quan, hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ trong trường hoặc ngoài trường. Thông qua đó, họ góp phần mở rộng trải nghiệm học tập, phát triển kỹ năng xã hội và tạo cơ hội học hỏi thực tế cho người học.
K1: Tầm quan trọng của việc cung cấp phản hồi (feedback) cho người học.
K2: Các nguồn tài nguyên học tập sẵn có để hỗ trợ người học và cách sử dụng chúng hiệu quả.
K3: Các giai đoạn phát triển của trẻ em và thanh thiếu niên.
K4: Nguyên tắc thiết lập mục tiêu (target setting) nhằm hỗ trợ bước phát triển tiếp theo trong học tập.
K5: Ảnh hưởng của quá trình chuyển cấp (transition) đối với người học và các chiến lược hỗ trợ phù hợp.
K6: Cách thức công nghệ có thể được sử dụng để hỗ trợ quá trình học tập.
K7: Chu trình học tập, đánh giá và phản hồi (learning, assessment, and feedback cycle).
K8: Các phương pháp đánh giá thường xuyên (formative assessment).
K9: Các phương pháp quan sát, ghi chép và báo cáo tiến trình học tập.
K10: Mục tiêu của chương trình giảng dạy (curriculum intent), cách thức triển khai và tác động dự kiến đối với người học.
K11: Các quy định, hướng dẫn và quy trình liên quan đến phòng ngừa (Prevent), bảo vệ học viên (Safeguarding) và an toàn sức khỏe (Health & Safety).
K12: Các chiến lược giảng dạy để triển khai hoạt động học tập và can thiệp (interventions), ví dụ như hướng dẫn theo từng bước (scaffolding) hoặc đặt câu hỏi mở (open questioning).
K13: Cách điều chỉnh chiến lược giao tiếp cho phù hợp với đối tượng và bối cảnh.
K14: Các loại hình can thiệp học tập (learning intervention) khác nhau.
K15: Cách hỗ trợ sức khỏe tinh thần, tâm lý và nhu cầu phúc lợi của người học, bao gồm việc giới thiệu họ đến các chuyên gia hoặc dịch vụ hỗ trợ khi cần thiết.
K16: Các hành vi học tập và hành vi cá nhân (pastoral and academic behaviours) mà người học thường thể hiện.
K17: Ảnh hưởng của các hoạt động ngoại khóa và tăng cường học tập (enrichment activities) đối với sự phát triển của người học.
S1: Vận dụng các chiến lược để hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển của người học theo hướng tự chủ trong học tập.
S2: Điều chỉnh các chiến lược giao tiếp phù hợp với đối tượng và bối cảnh cụ thể.
S3: Áp dụng các chiến lược quản lý hành vi theo đúng chính sách của tổ chức hoặc nhà trường.
S4: Điều chỉnh và sử dụng các tài nguyên học tập để hỗ trợ tất cả người học, đảm bảo phù hợp với năng lực và nhu cầu khác nhau.
S5: Giao tiếp hiệu quả với giáo viên để đảm bảo rõ ràng về vai trò và trách nhiệm của Trợ giảng trong quá trình hỗ trợ học tập.
S6: Vận dụng các chiến lược giảng dạy nhằm triển khai hoạt động học tập hoặc các chương trình can thiệp (interventions) một cách hiệu quả.
S7: Xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với người học, giáo viên, các chuyên gia giáo dục khác và các bên liên quan.
S8: Tuân thủ các quy định pháp luật, hướng dẫn và quy trình liên quan đến phòng ngừa (Prevent), bảo vệ học viên (Safeguarding) và an toàn sức khỏe (Health & Safety).
S9: Hỗ trợ sức khỏe tinh thần, tâm lý và phúc lợi tổng thể của người học.
S10: Quan sát, ghi chép và báo cáo về quá trình học tập của người học theo đúng quy trình và yêu cầu của tổ chức.
S11: Áp dụng các phương pháp đánh giá thường xuyên (formative assessment) để theo dõi tiến trình học tập và phát triển của người học.
S12: Sử dụng công nghệ hiện đại một cách an toàn để hỗ trợ quá trình học tập.
S13: Khuyến khích người học sử dụng công nghệ một cách an toàn, có trách nhiệm và hiệu quả.
S14: Điều chỉnh chiến lược giảng dạy để hỗ trợ mọi người học, ví dụ như sử dụng hướng dẫn theo từng bước (scaffolding) hoặc đặt câu hỏi mở (open questioning).
S15: Nhận diện và phản ứng phù hợp với các hành vi học tập và hành vi cá nhân (pastoral and academic behaviours) của người học.
S16: Cung cấp phản hồi (feedback) cho người học nhằm hỗ trợ sự tiến bộ và phát triển liên tục.
B1: Hành xử một cách chuyên nghiệp và tôn trọng với toàn bộ cộng đồng nhà trường, bao gồm học viên, đồng nghiệp, phụ huynh và các bên liên quan.
B2: Là tấm gương tích cực, thể hiện và duy trì các giá trị cốt lõi của tổ chức trong mọi hành động và giao tiếp.
B3: Tôn trọng và thúc đẩy các nguyên tắc về bình đẳng, đa dạng và hòa nhập trong môi trường học tập và làm việc.
B4: Cam kết cải thiện chất lượng giảng dạy và hỗ trợ của bản thân thông qua thực hành phản tư (reflective practice).
B5: Chủ động tiếp cận và ứng dụng các kết quả nghiên cứu nhằm xác định và áp dụng những phương pháp thực hành tốt nhất (best practice).
B6: Làm việc hợp tác và xây dựng với toàn bộ cộng đồng nhà trường để góp phần tạo nên một môi trường học tập tích cực, hiệu quả và bền vững.
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp của Anh
Department for Education – Bộ Giáo dục Anh
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin về giáo dục chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục (Ofsted)
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục (Ofsted)
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
What is Reflective Practice? – CIPD – Thực hành phản tư là gì?
Reflective Teaching – TeachingEnglish – Giảng dạy phản tư, khám phá thực hành trong lớp học của chính mình
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp (Anh)
Department for Education – Bộ Giáo dục (Anh)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education (Ofsted) – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp (Anh)
Department for Education – Bộ Giáo dục (Anh)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education (Ofsted) – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Curriculum Design Resource – Tài nguyên về thiết kế chương trình
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp (Anh)
Department for Education – Bộ Giáo dục (Anh)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education (Ofsted) – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Realising the Potential of Technology in Education – Khai thác tiềm năng của công nghệ trong giáo dục
Digital Technologies in Education – World Bank – Công nghệ số trong giáo dục (Ngân hàng Thế giới)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo