Nghề Cố vấn học tập và kỹ năng (Learning and Skills Mentor) hiện diện trong hầu hết các lĩnh vực như giáo dục, y tế, kinh doanh, công nghệ, sản xuất và khu vực công.
Cố vấn có nhiệm vụ hỗ trợ cá nhân hoặc nhóm phát triển năng lực và đạt được mục tiêu học tập, làm việc trong khuôn khổ đạo đức và pháp lý, đồng thời phối hợp với các bên liên quan để đáp ứng nhu cầu của người được cố vấn.
Đây là một nghề xanh (Mid-Green Occupation), hướng đến các chủ đề phát triển bền vững (Green Themes), hỗ trợ nền kinh tế xanh (Supportive of Green Economy) và thúc đẩy giáo dục về biến đổi khí hậu.
Các chức danh tương đương: Academic Mentor, Learning Mentor, Training Mentor, Tutor, Vocational Mentor.
Nhiệm vụ 1 – Lập kế hoạch và thực hiện hoạt động cố vấn
Người cố vấn có trách nhiệm lập kế hoạch, thực hiện và ghi chép các hoạt động cố vấn nhằm hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp của người được cố vấn. Mọi hoạt động phải tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức hiện hành, đảm bảo nguyên tắc bảo mật, an toàn thông tin và quyền được bảo vệ của người học trong suốt quá trình cố vấn.
Nhiệm vụ 2 – Thiết lập ranh giới và kỳ vọng trong mối quan hệ cố vấn
Người cố vấn áp dụng các chiến lược phù hợp để thiết lập và duy trì kỳ vọng, ranh giới rõ ràng trong thỏa thuận cố vấn. Quá trình này bao gồm việc xác định điểm khởi đầu của người được cố vấn, thống nhất mục tiêu phát triển, nhận diện các rào cản tiềm ẩn và, khi cần thiết, xem xét nhu cầu của các bên liên quan khác.
Nhiệm vụ 3 – Vận dụng mô hình, công cụ và kỹ thuật cố vấn
Người cố vấn lựa chọn và áp dụng các mô hình, công cụ và kỹ thuật cố vấn phù hợp nhằm giúp người được cố vấn đạt được kết quả phát triển mong muốn. Hoạt động cố vấn cần thể hiện tính linh hoạt và khả năng đáp ứng theo nhu cầu cá nhân, đảm bảo tính cá nhân hóa và hiệu quả trong từng tương tác.
Nhiệm vụ 4 – Thể hiện nhận thức bản thân và giá trị nghề nghiệp
Người cố vấn thể hiện sự tự nhận thức về các giá trị, niềm tin và hành vi của bản thân, đồng thời nhận biết tác động của chúng đến mối quan hệ giữa người cố vấn và người được cố vấn. Sự phản tư đạo đức và tính chuyên nghiệp là nền tảng trong mọi hoạt động cố vấn.
Nhiệm vụ 5 – Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ chuyên môn
Người cố vấn cung cấp thông tin, lời khuyên và định hướng phù hợp cho người được cố vấn trong phạm vi chuyên môn của mình, đồng thời nhận biết và giới thiệu đến các dịch vụ hỗ trợ hoặc chuyên gia khác khi cần thiết để đảm bảo hỗ trợ toàn diện.
Nhiệm vụ 6 – Đánh giá hiệu quả hoạt động cố vấn
Người cố vấn cùng người được cố vấn thiết lập các quy trình đánh giá chặt chẽ, giúp phản tư và xem xét hiệu quả của mối quan hệ cố vấn cũng như mức độ đạt được các mục tiêu đã đề ra. Quá trình đánh giá định kỳ góp phần cải thiện chất lượng hoạt động cố vấn và phát triển cá nhân của cả hai bên.
Nhiệm vụ 7 – Phản tư và phát triển năng lực bản thân
Người cố vấn thường xuyên đánh giá và phản tư về thực hành nghề nghiệp của bản thân nhằm nhận diện điểm mạnh, hạn chế và các cơ hội phát triển chuyên môn. Việc này giúp duy trì quá trình phát triển nghề nghiệp liên tục và nâng cao chất lượng chuyên môn cá nhân.
Nhiệm vụ 8 – Ra quyết định bền vững và có đạo đức nghề nghiệp
Người cố vấn đưa ra các quyết định mang tính bền vững và có trách nhiệm trong quá trình lập kế hoạch, triển khai, ghi chép và đánh giá hoạt động cố vấn. Mọi quyết định phải dựa trên đạo đức nghề nghiệp, tính hiệu quả và tác động dài hạn đối với người học và tổ chức.
Nhiệm vụ 9 – Duy trì hồ sơ và phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD)
Người cố vấn có trách nhiệm lưu giữ chính xác và đầy đủ hồ sơ về hoạt động cố vấn, đồng thời ghi nhận và cập nhật quá trình phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD) để đảm bảo tính minh bạch, chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong công tác cố vấn.
K1: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của người cố vấn, bao gồm việc nắm vững ranh giới nghề nghiệp và tổ chức, các yêu cầu pháp lý và đạo đức, cũng như các quy định liên quan đến bảo mật và bảo vệ người được cố vấn.
K2: Hiểu cách thiết lập và quản lý một hợp đồng cố vấn hiệu quả.
K3: Hiểu quy trình lập kế hoạch cho các buổi cố vấn, đồng thời biết cách rà soát và điều chỉnh kế hoạch hành động khi cần thiết.
K4: Nắm vững lý thuyết và các mô hình cố vấn, bao gồm việc duy trì các chuẩn mực thực hành tốt và tuân thủ các quy trình trong mối quan hệ cố vấn.
K5: Hiểu các yêu cầu pháp lý và tổ chức liên quan đến việc ghi chép, lưu trữ và chia sẻ thông tin cá nhân.
K6: Biết các chiến lược để đánh giá điểm xuất phát của người được cố vấn, bao gồm nhận diện các rào cản tiềm ẩn trong quá trình phát triển.
K7: Hiểu các phương pháp giao tiếp nhằm duy trì mối quan hệ cố vấn và theo dõi tiến trình đạt được các mục tiêu đã thống nhất.
K8: Nắm vững kỹ thuật đặt câu hỏi và lắng nghe tích cực.
K9: Biết các phương pháp phản hồi hiệu quả nhằm hỗ trợ sự tiến bộ của người được cố vấn.
K10: Nhận thức được tác động của các giá trị, niềm tin và hành vi cá nhân đối với thực hành cố vấn.
K11: Hiểu cách cung cấp lời khuyên và hướng dẫn nghề nghiệp hoặc hỗ trợ tâm lý – xã hội chính xác và phù hợp với nhu cầu của người được cố vấn, bao gồm việc nhận biết thời điểm cần giới thiệu đến các dịch vụ chuyên nghiệp khác.
K12: Nắm vững các lý thuyết và mô hình về đánh giá và phản tư.
K13: Hiểu các phương pháp tiếp cận hướng tới thực hành cố vấn bền vững.
K14: Nhận biết các cơ hội phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD) để nâng cao năng lực chuyên môn.
K15: Hiểu vai trò của hoạt động giám sát (supervision) trong việc hỗ trợ và phát triển năng lực của người cố vấn.
K16: Hiểu và vận dụng thực hành dựa trên bằng chứng (evidence-based practice) được xây dựng từ nghiên cứu và kinh nghiệm cá nhân.
S1: Thực hiện hoạt động cố vấn một cách bền vững, tuân thủ các ranh giới nghề nghiệp và tổ chức, cũng như các yêu cầu pháp lý và đạo đức, bao gồm cả quy định về bảo mật và bảo vệ người học.
S2: Thiết lập và duy trì hợp đồng cố vấn với người được cố vấn và, khi cần thiết, với các bên liên quan khác.
S3: Thực hiện các buổi cố vấn theo kế hoạch đã được thống nhất.
S4: Vận dụng các công cụ và kỹ thuật cố vấn đã được thiết lập nhằm giúp người được cố vấn đạt được các mục tiêu phát triển đã thỏa thuận.
S5: Lưu trữ hồ sơ về hoạt động cố vấn, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về chất lượng, bảo mật và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
S6: Xác định và sử dụng điểm khởi đầu đã được đánh giá của người được cố vấn để thiết lập các mục tiêu cụ thể cho quá trình cố vấn.
S7: Đánh giá và xem xét tiến trình, mức độ đạt được các mục tiêu đã thống nhất và điều chỉnh kế hoạch hành động khi cần thiết.
S8: Duy trì mối quan hệ cố vấn dựa trên thái độ khách quan, không phán xét và tôn trọng người được cố vấn.
S9: Sử dụng kỹ thuật đặt câu hỏi nhằm khuyến khích người được cố vấn phản tư và phát triển bản thân.
S10: Cung cấp phản hồi cho người được cố vấn để định hướng sự tiến bộ trong quá trình phát triển.
S11: Cung cấp thông tin, lời khuyên và hướng dẫn nhằm hỗ trợ người được cố vấn phát triển theo các mục tiêu đã thống nhất.
S12: Vận dụng các lý thuyết và mô hình về đánh giá và phản tư để hỗ trợ sự phát triển của người được cố vấn.
S13: Theo dõi và phản tư về thực hành cố vấn của bản thân, bao gồm việc tiếp nhận phản hồi từ quá trình giám sát, nhằm phát triển năng lực cá nhân.
S14: Áp dụng thực hành cố vấn dựa trên bằng chứng (evidence-based mentoring) được xây dựng từ nghiên cứu và kinh nghiệm cá nhân.
B1: Thể hiện và thúc đẩy các thực hành bền vững cùng với người được cố vấn, góp phần tạo ra tác động tích cực lâu dài trong môi trường học tập và nghề nghiệp.
B2: Làm việc theo các chuẩn mực đạo đức và pháp lý, luôn duy trì các ranh giới nghề nghiệp rõ ràng trong mọi hoạt động cố vấn.
B3: Thể hiện khả năng kiên cường và linh hoạt khi đối mặt với thách thức và thay đổi, luôn giữ được sự tập trung và tự chủ trong quá trình làm việc.
B4: Thể hiện và khuyến khích tinh thần tôn trọng lẫn nhau, với sự hiểu biết sâu sắc về bình đẳng và đa dạng, trong mối quan hệ với người học, đồng nghiệp và các tổ chức liên quan.
B5: Cam kết không ngừng nâng cao năng lực và phát triển nghề nghiệp của bản thân trong lĩnh vực cố vấn.
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp của Anh
Department for Education – Bộ Giáo dục Anh
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin về giáo dục chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục (Ofsted)
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục (Ofsted)
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
What is Reflective Practice? – CIPD – Thực hành phản tư là gì?
Reflective Teaching – TeachingEnglish – Giảng dạy phản tư, khám phá thực hành trong lớp học của chính mình
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp (Anh)
Department for Education – Bộ Giáo dục (Anh)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education (Ofsted) – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp (Anh)
Department for Education – Bộ Giáo dục (Anh)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education (Ofsted) – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Curriculum Design Resource – Tài nguyên về thiết kế chương trình
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp (Anh)
Department for Education – Bộ Giáo dục (Anh)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education (Ofsted) – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Realising the Potential of Technology in Education – Khai thác tiềm năng của công nghệ trong giáo dục
Digital Technologies in Education – World Bank – Công nghệ số trong giáo dục (Ngân hàng Thế giới)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo