Hoạt động trong hệ thống Giáo dục Sau Trung học (Further Education and Skills – FES).
Giảng dạy cho học viên từ 16 tuổi trở lên tại cao đẳng, trung tâm đào tạo nghề, học tập cộng đồng hoặc cơ sở cải huấn.
Phạm vi giảng dạy từ kỹ năng cơ bản đến trình độ sau đại học, bao gồm cả chuyên ngành học thuật, kỹ thuật và nghề nghiệp.
Mục tiêu: giúp người học phát triển kiến thức, kỹ năng và hành vi nghề nghiệp để tiến bộ trong học tập hoặc việc làm.
Nhiệm vụ 1: Thúc đẩy niềm đam mê học tập và phát triển cá nhân
Giáo viên hoặc nhà cố vấn có trách nhiệm khơi dậy niềm đam mê học tập và đặt ra kỳ vọng cao đối với tất cả người học. Họ hỗ trợ học viên trong việc phát triển cá nhân, hình thành các kỹ năng chuyên môn và năng lực tự học, giúp mỗi người nhận thức rõ tiềm năng và giá trị bản thân trong quá trình phát triển nghề nghiệp.
Nhiệm vụ 2: Duy trì định hướng kết quả và giá trị học tập
Người giảng dạy duy trì sự tập trung vào kết quả học tập của tất cả người học, giúp họ hiểu rõ ý nghĩa và giá trị thực tế của quá trình học. Thông qua việc kết nối nội dung học tập với các cơ hội nghề nghiệp và tương lai, người học được truyền cảm hứng để theo đuổi sự phát triển lâu dài và bền vững.
Nhiệm vụ 3: Thể hiện năng lực chuyên môn và sư phạm xuất sắc
Người giảng dạy thể hiện, duy trì và chứng minh năng lực chuyên môn toàn diện trong giảng dạy, bao gồm hiểu biết sâu rộng về sư phạm, chương trình đào tạo, nội dung môn học và thực tiễn ngành nghề. Họ không ngừng cập nhật kiến thức, áp dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến và khuyến khích người học đạt đến tiêu chuẩn nghề nghiệp cao nhất.
Nhiệm vụ 4: Thiết kế, giảng dạy và đánh giá dựa trên bằng chứng
Giáo viên có trách nhiệm lập kế hoạch, triển khai và đánh giá hoạt động giảng dạy một cách hiệu quả, dựa trên bằng chứng và các phương pháp sư phạm đã được kiểm chứng. Họ sử dụng công cụ đánh giá, hệ thống quản lý học tập và công nghệ hỗ trợ một cách an toàn, nhằm tối đa hóa hiệu quả học tập của người học.
Nhiệm vụ 5: Thúc đẩy bình đẳng, đa dạng và hòa nhập
Người giảng dạy làm việc với tinh thần tôn trọng sự đa dạng và tích cực thúc đẩy bình đẳng cơ hội trong môi trường học tập. Bằng cách nhận diện và đáp ứng các nhu cầu học tập khác nhau, họ đảm bảo mọi người học đều được tham gia, phát triển và thành công trong quá trình đào tạo.
Nhiệm vụ 6: Xây dựng và duy trì mối quan hệ nghề nghiệp tích cực
Giáo viên xây dựng và duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp mẫu mực với người học, đồng nghiệp và các bên liên quan. Thông qua hợp tác, tôn trọng và chia sẻ trách nhiệm, họ góp phần tạo nên môi trường giáo dục và đào tạo có chất lượng cao, mang tính chuyên nghiệp và bền vững.
Nhiệm vụ 7: Duy trì chuẩn mực nghề nghiệp và đạo đức
Người giảng dạy làm việc trong khuôn khổ các tiêu chuẩn nghề nghiệp, pháp lý và đạo đức, đặt ra các kỳ vọng rõ ràng về thái độ và tinh thần tham gia học tập của người học. Họ đảm bảo mọi hoạt động đào tạo diễn ra minh bạch, công bằng và hướng đến sự phát triển tích cực của người học.
Nhiệm vụ 8: Thực hiện vai trò nghề nghiệp và mô hình hóa thực hành bền vững
Giáo viên thực hiện đầy đủ các vai trò và trách nhiệm được giao, đồng thời là hình mẫu trong việc áp dụng các thực hành bền vững và tiêu chuẩn nghề nghiệp cao. Họ thể hiện khả năng kiên cường, linh hoạt và thích ứng trong bối cảnh thay đổi, đóng góp tích cực cho sự phát triển lâu dài của tổ chức và cộng đồng học tập.
Nhiệm vụ 9: Hỗ trợ định hướng phát triển và học tập tiếp theo của người học
Người giảng dạy hỗ trợ người học trong việc xác định các bước phát triển tiếp theo của họ thông qua việc cung cấp thông tin, lời khuyên và hướng dẫn phù hợp. Họ giúp người học xây dựng kế hoạch học tập và nghề nghiệp hiệu quả, tạo nền tảng cho sự tiến bộ cá nhân và thành công bền vững.
Các chuẩn kiến thức (Knowledge Standards) đối với vị trí Giáo viên Giáo dục và Phát triển Kỹ năng (Learning and Skills Teacher):
K1: Lý thuyết sư phạm và cách áp dụng vào thực tiễn giảng dạy.
K2: Cách hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh và Toán trong bối cảnh thực tế.
K3: Nguyên tắc thiết kế, lập kế hoạch và tổ chức chương trình giảng dạy.
K4: Phương pháp tạo ra và điều chỉnh tài nguyên học tập mang tính hòa nhập.
K5: Chiến lược giảng dạy, học tập và đánh giá dựa trên bằng chứng thực tiễn và tính bao dung.
K6: Chiến lược thu hút và thử thách tất cả người học.
K7: Cách thực hiện đánh giá ban đầu và chẩn đoán liên tục để định hướng kế hoạch học tập và phát triển.
K8: Kỹ thuật giúp người học chủ động trong quá trình học và tiến bộ của bản thân.
K9: Nguyên tắc và thực hành về đánh giá và phản hồi kết quả học tập.
K10: Cách xây dựng và duy trì môi trường học tập an toàn, hỗ trợ và khuyến khích.
K11: Nhận diện rào cản học tập và phương pháp khắc phục, điều chỉnh giảng dạy và đánh giá phù hợp.
K12: Các nguồn lực hỗ trợ học viên về sức khỏe, tinh thần và an toàn.
K13: Nguồn thông tin, tư vấn và hướng dẫn hiện hành giúp học viên phát triển và tiến thân.
K14: Yêu cầu và tác động của các chính sách, quy trình của tổ chức cũng như cơ quan quản lý nội bộ và bên ngoài.
K15: Kỹ thuật phát triển mối quan hệ hợp tác trong môi trường giáo dục.
K16: Kỹ năng giao tiếp và cách điều chỉnh phù hợp với từng đối tượng, bao gồm cả kỹ năng xử lý các cuộc trao đổi khó khăn.
K17: Nguyên tắc và kỹ thuật huấn luyện (coaching) và cố vấn (mentoring).
K18: Chiến lược nâng cao và cải thiện chất lượng đào tạo.
K19: Phương pháp tiếp cận phát triển cá nhân và nghề nghiệp để duy trì kiến thức chuyên môn cập nhật.
K20: Ứng dụng công nghệ số, trực tuyến và công nghệ mới nổi trong giảng dạy, cùng với nguyên tắc về an toàn kỹ thuật số.
Các chuẩn kỹ năng (Skills Standards) đối với vị trí Giáo viên Giáo dục và Phát triển Kỹ năng (Learning and Skills Teacher):
S1: Tích hợp nghiên cứu chuyên môn và sư phạm vào giảng dạy để nâng cao hiệu quả và đổi mới phương pháp.
S2: Xác định và giảm thiểu tác động của các rào cản học tập.
S3: Lồng ghép tiếng Anh và Toán vào nội dung học để tăng khả năng hiểu các chủ đề cốt lõi.
S4: Sử dụng đa dạng phương pháp giảng dạy và đánh giá, phù hợp với môi trường và nhu cầu người học.
S5: Khuyến khích người học đặt ra các mục tiêu đầy thách thức.
S6: Thúc đẩy nhận thức về bình đẳng, đa dạng và phát triển bền vững.
S7: Thể hiện trong giảng dạy mối liên hệ giữa môn học và bối cảnh rộng hơn (chính sách, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý, văn hóa, môi trường).
S8: Thiết kế và sử dụng tài nguyên học tập mang tính hòa nhập và có giá trị gia tăng cho người học.
S9: Truyền cảm hứng và thu hút tất cả người học tham gia tích cực.
S10: Xác định và đặt ra mục tiêu giúp từng học viên đạt hoặc vượt chuẩn năng lực.
S11: Cung cấp phản hồi thường xuyên giúp học viên tiến bộ.
S12: Sử dụng kết quả đánh giá ban đầu và chẩn đoán để lập kế hoạch học tập và hỗ trợ cá nhân hóa.
S13: Khuyến khích người học phát triển tính tự chủ, khả năng phục hồi, hiệu quả cá nhân – xã hội, tôn trọng người khác, kỹ năng nghề nghiệp, tư duy giải pháp và năng lực tạo thay đổi.
S14: Sử dụng dữ liệu đánh giá để cải thiện thực hành giảng dạy và phát hiện khoảng trống trong tiến độ hoặc thành tích học tập.
S15: Hỗ trợ thực hiện các quy trình bảo vệ và đảm bảo an toàn cho trẻ em, thanh thiếu niên và người trưởng thành theo quy định pháp luật.
S16: Chuẩn bị cho người học chuyển tiếp giữa các giai đoạn giáo dục, đào tạo hoặc vào thị trường lao động.
S17: Tuân thủ các quy định nội bộ và pháp lý về giảng dạy, học tập, đánh giá và bảo mật thông tin người học.
S18: Điều chỉnh phong cách, phương pháp và ngôn ngữ giao tiếp phù hợp với đối tượng (người học, đồng nghiệp, đối tác).
S19: Hướng dẫn người học thiết lập tiêu chuẩn hành vi, tôn trọng lẫn nhau và môi trường học an toàn.
S20: Thách thức và điều chỉnh kịp thời các hành vi hoặc quan điểm không phù hợp.
S21: Liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng chuyên môn và giảng dạy trong khuôn khổ phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD).
S22: Chủ động tìm kiếm và phản hồi góp ý từ người học, đồng nghiệp, nhà tuyển dụng và đối tác để cải thiện năng lực giảng dạy.
S23: Quản lý khối lượng công việc hiệu quả thông qua lập kế hoạch, ưu tiên, quản lý thời gian và thích ứng với thay đổi.
S24: Thực hiện đúng các nghĩa vụ và trách nhiệm nghề nghiệp theo khung pháp lý quy định.
S25: Ứng dụng sáng tạo công nghệ kỹ thuật số và trực tuyến một cách an toàn để nâng cao hiệu quả giảng dạy, học tập và đánh giá.
Các chuẩn hành vi (Behaviour Standards) đối với vị trí Giáo viên Giáo dục và Phát triển Kỹ năng (Learning and Skills Teacher):
B1: Giữ vững sự kiên định và khả năng thích ứng trước thách thức và thay đổi, duy trì tập trung và tự chủtrong công việc.
B2: Dựa trên chuẩn nghề nghiệp và bằng chứng sư phạm để định hướng và nâng cao thực hành giảng dạy.
B3: Cam kết phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD) để duy trì năng lực và tính chuyên nghiệp.
B4: Hành xử chuyên nghiệp, xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp, học viên và các bên liên quan.
B5: Hành động đạo đức, công bằng, nhất quán và khách quan, đề cao bình đẳng, đa dạng và giá trị Anh Quốc (British Values) trong khuôn khổ nghề nghiệp.
B6: Làm gương trong việc thực hành phát triển bền vững, hướng tới trách nhiệm xã hội và môi trường trong giảng dạy và hành nghề.
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp của Anh
Department for Education – Bộ Giáo dục Anh
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin về giáo dục chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục (Ofsted)
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục (Ofsted)
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
What is Reflective Practice? – CIPD – Thực hành phản tư là gì?
Reflective Teaching – TeachingEnglish – Giảng dạy phản tư, khám phá thực hành trong lớp học của chính mình
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp (Anh)
Department for Education – Bộ Giáo dục (Anh)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education (Ofsted) – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp (Anh)
Department for Education – Bộ Giáo dục (Anh)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education (Ofsted) – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Curriculum Design Resource – Tài nguyên về thiết kế chương trình
Department for Business, Energy & Industrial Strategy – Bộ Kinh doanh, Năng lượng & Chiến lược Công nghiệp (Anh)
Department for Education – Bộ Giáo dục (Anh)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Office for Standards in Education (Ofsted) – Văn phòng Tiêu chuẩn Giáo dục
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo
Realising the Potential of Technology in Education – Khai thác tiềm năng của công nghệ trong giáo dục
Digital Technologies in Education – World Bank – Công nghệ số trong giáo dục (Ngân hàng Thế giới)
Dylan Wiliam – Tài liệu phát triển nghề nghiệp
Excellence Gateway – Cổng thông tin Giáo dục Chất lượng
Informal education – Giáo dục phi chính quy
Geoff Petty – Tài nguyên giảng dạy trực tuyến
Society for Education and Training – Hiệp hội Giáo dục và Đào tạo