Giỏi tiếng Anh không đồng nghĩa với việc có thể dạy tiếng Anh một cách hiệu quả. Như Richards và Farrell (2005)khẳng định, năng lực giảng dạy ngôn ngữ không chỉ phụ thuộc vào khả năng sử dụng ngôn ngữ, mà còn nằm ở kiến thức sư phạm chuyên biệt (pedagogical content knowledge) – tức là khả năng thấu hiểu cách người học tiếp nhận, xử lý và phát triển năng lực ngôn ngữ, cũng như biết cách tổ chức các hoạt động dạy học giúp họ đạt được mục tiêu học tập một cách hiệu quả.
Chương trình TESOL của TESOL UK được xây dựng theo Khung trình độ RQF Level 6 của Vương quốc Anh, đồng thời tích hợp Khung năng lực quốc gia cho vị trí “Giáo viên tiếng Anh” (Teacher – ST0490), bao gồm các nhóm năng lực về kiến thức chuyên môn, kỹ năng sư phạm, hành vi nghề nghiệp, cùng năng lực phản biện và tư duy biện chứng. Sáu học phần trong chương trình không chỉ truyền đạt kiến thức học thuật mà còn tái cấu trúc tư duy nghề nghiệp, giúp người học phát triển năng lực phản tư, phân tích và hành nghề như một giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp, tự chủ và hội nhập quốc tế.
Bài viết này phân tích cách mà chính phủ Vương quốc Anh đào tạo nên những chuyên gia sư phạm ngôn ngữ thông qua sáu học phần tiêu biểu của chương trình, thể hiện cách giáo dục hiện đại chuyển hóa “người biết tiếng Anh” thành người giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp.

Cấu trúc chương trình Cử nhân TESOL Văn bằng 2 và Liên thông
Chương trình Cử nhân TESOL Văn bằng 2 và Liên thông, do TESOL UK triển khai, gồm 6 học phần bắt buộc với tổng cộng 120 tín chỉ, tương đương 1,200 giờ học tập toàn phần (Total Qualification Time – TQT) và 480 giờ hướng dẫn trực tiếp (Guided Learning Hours – GLH), cùng với một luận án thực hành (Practical Thesis) nhằm đánh giá năng lực sư phạm tổng hợp của người học.
Cấu trúc chương trình được thiết kế theo lộ trình phát triển năng lực giảng dạy từng bước, giúp người học chuyển hóa dần từ người sử dụng tiếng Anh thành giáo viên tiếng Anh có năng lực toàn diện và chuyên nghiệp, đáp ứng tiêu chuẩn RQF Level 6 của Vương quốc Anh và Khung năng lực quốc gia cho vị trí Giáo viên tiếng Anh (Teacher – ST0490). Lộ trình này phản ánh quá trình hình thành, củng cố và nâng cao năng lực sư phạm, được triển khai theo trình tự logic sau:
| Giai đoạn | Học phần | Năng lực hình thành chính |
|---|---|---|
| Khởi đầu | Lesson Planning | Xây dựng bài giảng và mục tiêu học tập rõ ràng |
| Thực hành | Management of Class Dynamics | Quản lý lớp học và tương tác người học |
| Phát triển cá nhân | Reflective Teaching | Phản tư, cải tiến và tự phát triển nghề nghiệp |
| Thiết kế chương trình | Curriculum Design | Xây dựng và điều phối chương trình giảng dạy |
| Tích hợp giáo dục | Integrated Education | Dạy học tại các môi trường lớp học và đa văn hóa |
| Hiện đại hóa giảng dạy | Technology in Education | Ứng dụng công nghệ và dạy học kỹ thuật số |
13 nhiệm vụ mà một giáo viên có thể đảm nhiệm sau khi tốt nghiệp
(Theo Khung năng lực quốc gia cho vị trí Giáo viên tại Vương quốc Anh)
Chính phủ Vương quốc Anh xác định 13 trách nhiệm nghề nghiệp cốt lõi mà một giáo viên quốc gia cần thực hiện sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, bao gồm:
- Nhiệm vụ 1: Lập kế hoạch và giảng dạy các lớp được phân công, phù hợp với kế hoạch, chương trình và giáo án của nhà trường.
- Nhiệm vụ 2: Đánh giá, theo dõi, ghi chép và báo cáo về nhu cầu học tập, tiến bộ và thành tích của học sinh được giao.
- Nhiệm vụ 3: Tham gia sắp xếp và chuẩn bị cho học sinh dự các kỳ thi bên ngoài.
- Nhiệm vụ 4: Góp phần xây dựng, triển khai và đánh giá các chính sách, quy định, thủ tục của nhà trường theo hướng hỗ trợ giá trị và tầm nhìn chung.
- Nhiệm vụ 5: Phối hợp với đồng nghiệp trong việc phát triển chương trình giảng dạy và hỗ trợ học sinh nhằm đạt được kết quả đồng bộ.
- Nhiệm vụ 6: Bảo đảm an toàn và hạnh phúc cho học sinh trong mọi hoạt động học tập.
- Nhiệm vụ 7: Duy trì kỷ luật và trật tự trong lớp học, bảo đảm môi trường học tập tích cực và tôn trọng lẫn nhau.
- Nhiệm vụ 8: Hướng dẫn và giám sát nhân viên hỗ trợ được phân công, và khi phù hợp, hỗ trợ, cố vấn cho các giáo viên khác.
- Nhiệm vụ 9: Sử dụng và quản lý hiệu quả các nguồn lực được giao phục vụ cho hoạt động giảng dạy.
- Nhiệm vụ 10: Tham gia vào việc tự đánh giá và xem xét hiệu quả công việc của bản thân, và khi cần, hỗ trợ đánh giá giáo viên hoặc nhân viên hỗ trợ khác.
- Nhiệm vụ 11: Tham gia các chương trình đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn nhằm phát triển năng lực bản thân, và khi cần, hỗ trợ đào tạo cho giáo viên hoặc nhân viên khác, bao gồm cả giai đoạn hội nhập nghề nghiệp.
- Nhiệm vụ 12: Giao tiếp và duy trì mối quan hệ tích cực với học sinh, phụ huynh và người giám hộ.
- Nhiệm vụ 13: Hợp tác và làm việc với đồng nghiệp cùng các chuyên gia liên quan trong và ngoài nhà trường để nâng cao chất lượng giáo dục.
Đối sánh giữa cấu trúc học phần và năng lực quốc gia cho vị trí Giáo viên Anh Quốc:
Dưới đây là bảng đối sánh (mapping) giữa các học phần của chương trình Cử nhân TESOL Văn bằng 2 và Liên thông (TESOL UK) với các nhiệm vụ nghề nghiệp trong Khung năng lực quốc gia Vương quốc Anh cho vị trí “Giáo viên tiếng Anh” (Teacher – ST0490).
Bảng thể hiện cách mỗi học phần phát triển năng lực sư phạm cụ thể, giúp người học đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp toàn diện của giáo viên quốc gia.
| Học phần | Nhiệm vụ/Năng lực nghề nghiệp theo Khung quốc gia UK (Teacher – ST0490) | Phân tích năng lực hình thành |
|---|---|---|
| Lesson Planning (20 credits) | Nhiệm vụ 1: Lập kế hoạch và giảng dạy các lớp được phân công. Nhiệm vụ 2: Đánh giá, theo dõi, ghi chép và báo cáo tiến bộ của học sinh. Nhiệm vụ 3: Chuẩn bị học sinh cho các kỳ thi bên ngoài. |
Học phần này giúp người học hình thành năng lực thiết kế bài giảng theo chuẩn CEFR, xác định learning outcomes rõ ràng, lựa chọn phương pháp và hình thức đánh giá, và xây dựng rubrics phù hợp. Người học biết cách phân bổ thời gian, phương tiện và nội dung, đáp ứng mục tiêu chương trình và tiêu chuẩn kiểm tra. |
| Management of Class Dynamics (20 credits) | Nhiệm vụ 6: Bảo đảm an toàn và hạnh phúc cho học sinh. Nhiệm vụ 7: Duy trì kỷ luật và trật tự trong học sinh. Nhiệm vụ 9: Sử dụng và quản lý các nguồn lực được giao. |
Học phần này phát triển năng lực quản lý hành vi học sinh, điều tiết tương tác lớp học, và xây dựng môi trường học an toàn, tích cực, tôn trọng đa dạng văn hóa. Người học biết cách vận hành lớp học hiệu quả, sử dụng hợp lý cơ sở vật chất và học liệu để duy trì sự tham gia và trật tự học tập. |
| Reflective Teaching (20 credits) | Nhiệm vụ 10: Tự đánh giá và xem xét hiệu quả công việc. Nhiệm vụ 11: Tham gia bồi dưỡng chuyên môn và hỗ trợ phát triển đồng nghiệp. |
Học phần này rèn luyện năng lực phản tư (reflective practice) theo mô hình Kolb (1984), giúp người học phân tích giờ dạy của chính mình, nhận phản hồi từ đồng nghiệp, và xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp (CPD). Đây là nền tảng của năng lực tự chủ và tự phát triển – yếu tố cốt lõi trong chuẩn nghề giáo viên quốc gia Anh. |
| Curriculum Design (20 credits) | Nhiệm vụ 4: Góp phần xây dựng, triển khai và đánh giá chính sách, quy định, thủ tục của nhà trường. Nhiệm vụ 5: Phối hợp với người khác trong việc phát triển chương trình và học sinh. Nhiệm vụ 9: Sử dụng và quản lý các nguồn lực. |
Người học phát triển năng lực xây dựng và thiết kế chương trình học (syllabus, scheme of work), hiểu mối liên hệ giữa mục tiêu – nội dung – đánh giá (constructive alignment). Học phần này giúp họ trở thành nhà thiết kế học tập (curriculum designer), biết cách phối hợp với đồng nghiệp trong phát triển chương trình. |
| Integrated Education (20 credits) | Nhiệm vụ 1: Lập kế hoạch và giảng dạy tích hợp nội dung. Nhiệm vụ 6: Bảo đảm an toàn, hạnh phúc và hòa nhập. Nhiệm vụ 13: Hợp tác với đồng nghiệp và chuyên gia trong và ngoài trường. |
Học phần này giúp người học biết cách tích hợp kỹ năng, nội dung và văn hóa (CLIL, PBL), tạo ra bài học bao trùm (inclusive learning), đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên. Người học cũng phát triển kỹ năng hợp tác liên ngành với chuyên gia và đồng nghiệp để nâng cao chất lượng học tập. |
| Technology in Education (20 credits) | Nhiệm vụ 8: Hướng dẫn và giám sát nhân viên hỗ trợ. Nhiệm vụ 9: Quản lý nguồn lực công nghệ. Nhiệm vụ 12: Giao tiếp với học sinh, phụ huynh và người giám hộ. Nhiệm vụ 13: Hợp tác với đồng nghiệp và chuyên gia. |
Học phần này phát triển năng lực sử dụng công nghệ dạy học (digital pedagogy): thiết kế LMS, sử dụng công cụ trực tuyến, quản lý dữ liệu học viên, và duy trì kết nối giữa giáo viên – học sinh – phụ huynh. Người học cũng được huấn luyện để hỗ trợ đồng nghiệp trong ứng dụng công nghệ và quản trị lớp học số. |
| Practical Thesis | Tích hợp tất cả các nhiệm vụ 1–13. | Luận án thực hành là đỉnh cao của quá trình phát triển năng lực, nơi người học áp dụng toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã tích lũy để thiết kế, triển khai và phản tư một dự án giảng dạy hoàn chỉnh, thể hiện năng lực nghề nghiệp toàn diện của giáo viên quốc gia Anh. |
Kết luận
Tổng thể, chương trình TESOL Văn bằng 2 và Liên thông được xây dựng như một lộ trình chuyển hóa nghề nghiệp có định hướng, nơi người học không chỉ tiếp thu kiến thức sư phạm mà còn rèn luyện năng lực hành nghề thực tếtheo chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh.
Mỗi học phần đóng vai trò như một mắt xích trong chuỗi phát triển nghề giáo viên chuyên nghiệp, tương ứng với các nhóm năng lực trong Khung năng lực giáo viên quốc gia (Teacher – ST0490). Thông qua đó, người học được hướng dẫn lập kế hoạch, giảng dạy, đánh giá, phản tư, thiết kế và đổi mới phương pháp – đúng theo quy trình phát triển năng lực của giáo viên trong hệ thống giáo dục Anh.
Với cấp độ RQF Level 6, chương trình giúp người học đạt tới chuẩn năng lực nghề nghiệp quốc gia, được công nhận quốc tế, và sẵn sàng đảm nhận vai trò giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp, tự chủ và thích ứng với môi trường giáo dục toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
- Biggs, J. (2014). Constructive alignment in university teaching. HERDSA Review of Higher Education, 1(1), 5–22.
- Council of Europe. (2020). Common European Framework of Reference for Languages: Learning, teaching, assessment – Companion volume. Strasbourg: Council of Europe.
- Department for Education. (2023). National occupational standards (NOS) for teaching professionals. UK Government. https://www.gov.uk
- Institute for Apprenticeships and Technical Education (IfATE). (2023). Teacher (ST0490) occupational standard. UK Government. https://www.instituteforapprenticeships.org/apprenticeship-standards/teacher-v1-1
- Kolb, D. A. (1984). Experiential learning: Experience as the source of learning and development. Prentice Hall.
- Richards, J. C., & Farrell, T. S. C. (2005). Professional development for language teachers: Strategies for teacher learning. Cambridge University Press.
- SIMI Swiss. (2024). Swiss Truly International™ Higher Education Institution: TESOL Dual Qualification Framework. Zug: Swiss Information and Management Institute.
- TESOL UK. (2024). Khung năng lực giáo viên tiếng Anh – Teacher (ST0490). TESOL UK. https://tesoluk.uk/teacher-st0490
- UK ENIC. (2023). Band comparability table for international qualifications. UK ENIC.
- Ofqual. (2022). Regulated Qualifications Framework (RQF): Level descriptors and standards. UK Government.
Nguồn: TESOL UK




